?
Oliver SARKIĆ

Full Name: Oliver Šarkić

Tên áo: SARKIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jul 23, 1997)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Budućnost

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FK Budućnost75
Feb 12, 2023FK Dečić75
Apr 12, 2022Pakhtakor75
Feb 4, 2022Pakhtakor75
Feb 4, 2022Blackpool75
Jan 17, 2022Blackpool75
Jan 12, 2022Blackpool77
Jun 2, 2021Blackpool77
Jun 1, 2021Blackpool77
Feb 2, 2021Blackpool đang được đem cho mượn: Mansfield Town77
Sep 29, 2020Blackpool77
Jul 10, 2020Blackpool77
Feb 22, 2020Burton Albion77
Aug 1, 2019Burton Albion77
Jun 2, 2019Leeds United77

FK Budućnost Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Petar GrbićPetar GrbićAM,F(PTC)3678
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3778
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
Nemanja SekulićNemanja SekulićDM,TV(C)3174
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3475
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
32
Nedeljko PiščevićNedeljko PiščevićHV,DM,TV(C)2978
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
Zarija LambulićZarija LambulićHV(C)2676
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3477
10
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
31
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
25
Velimir VlahovićVelimir VlahovićHV(C)2567
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2775
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2973
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
30
Andrija Bulatović
RC Lens
DM,TV(C)1870
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2373
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1765