24
Miloš DRAGOJEVIĆ

Full Name: Miloš Dragojević

Tên áo: DRAGOJEVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Feb 3, 1989)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 88

CLB: FK Budućnost

On Loan at: FK Mornar

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2025FK Budućnost đang được đem cho mượn: FK Mornar78
Sep 12, 2022FK Budućnost78
Jul 7, 2016FK Budućnost78
Apr 5, 2016OFK Petrovac78
Oct 19, 2015Rudar Pljevlja78
Sep 14, 2015KF Vllaznia78
Aug 8, 2015FK Pelister78
Feb 17, 2015FK Pelister80
Sep 25, 2014OFK Beograd80
Jul 3, 2014OFK Beograd80
Dec 12, 2013OFK Titograd Podgorica80
Nov 6, 2013Widzew Lodz80
May 8, 2013Widzew Lodz80
Jul 21, 2012Widzew Lodz76

FK Mornar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marko ĆetkovićMarko ĆetkovićAM(PTC)3878
2
Siniša StevanovićSiniša StevanovićHV(PT)3678
97
Ermin SeratlićErmin SeratlićHV,DM,TV(T)3475
24
Miloš DragojevićMiloš DragojevićGK3678
94
Igor PočekIgor PočekAM(PT),F(PTC)3076
55
Jovan BaošićJovan BaošićHV(C)2975
Vuk MartinovićVuk MartinovićHV,DM(T)3573
8
Marko DjurisićMarko DjurisićDM,TV(C)2778
23
Boško GuzinaBoško GuzinaAM,F(PTC)2875
16
Filip MitrovićFilip MitrovićHV(C)3178
3
Armin ImamovićArmin ImamovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2574
Milivoje RaičevićMilivoje RaičevićAM,F(PTC)3177
Balša SekulićBalša SekulićF(C)2677
80
Veljko TrifunovićVeljko TrifunovićAM(PT),F(PTC)2674
Yann YaoYann YaoAM(PT),F(PTC)2776
20
Savo GazivodaSavo GazivodaTV,AM(PT)3073
32
Velimir LjuticaVelimir LjuticaHV(C)1964
99
Boban DjordjevicBoban DjordjevicAM,F(C)2876
21
Demir SkrijeljDemir SkrijeljAM(PTC)2776