Biệt danh: Flavienses. Valentes. Trasmontanos.
Tên thu gọn: Chaves
Tên viết tắt: GDC
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira (12,000)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Chaves
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Vasco Fernandes | HV(C) | 38 | 78 | |
15 | ![]() | Moura Carraça | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |
21 | ![]() | Wellington Carvalho | AM,F(PT) | 32 | 77 | |
25 | ![]() | Pedro Tiba | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | |
29 | ![]() | Higor Platiny | AM(T),F(TC) | 34 | 76 | |
1 | ![]() | Josimar Vózinha | GK | 38 | 77 | |
40 | ![]() | Júnior Pius | HV(C) | 29 | 78 | |
11 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
23 | ![]() | Rui Gomes | AM,F(PT) | 27 | 78 | |
9 | ![]() | Tiago Reis | F(C) | 25 | 76 | |
26 | ![]() | AM(PTC) | 26 | 82 | ||
95 | ![]() | Paul Ayongo | F(C) | 28 | 77 | |
19 | ![]() | Tiago Almeida | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | |
4 | ![]() | Bruno Rodrigues | HV(C) | 23 | 78 | |
10 | ![]() | Leandro Sanca | AM,F(PT) | 25 | 77 | |
7 | ![]() | Paulo Victor | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | |
31 | ![]() | Rodrigo Moura | GK | 29 | 75 | |
20 | ![]() | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
70 | ![]() | Hélder Morim | DM,TV(C) | 23 | 75 | |
30 | ![]() | Gonçalo Pinto | GK | 24 | 70 | |
14 | ![]() | TV,AM,F(C) | 22 | 76 | ||
8 | ![]() | Pedro Pinho | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
83 | ![]() | Mamadou Tounkara | HV(C) | 23 | 78 | |
55 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | ||
88 | ![]() | Rúben Pina | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 74 | |
12 | ![]() | Talysson Ktatau | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
87 | ![]() | Rodrigo Melro | AM(PTC) | 21 | 65 | |
22 | ![]() | Keyns Abdala | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
5 | ![]() | Aarón Romero | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SC Mirandela |
![]() | SC Vila Real |