1
Milan MIJATOVIĆ

Full Name: Milan Mijatović

Tên áo: MIJATOVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Jul 26, 1987)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Budućnost

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Budućnost80
Jan 24, 2024Zeleznicar Pancevo80
Aug 17, 2023FK Borac Banja Luka80
Sep 14, 2022Al Adalah80
Jun 29, 2022Al Adalah80
Mar 14, 2021MTK Budapest80
Feb 14, 2021MTK Budapest78
Jul 9, 2020MTK Budapest78
Apr 27, 2020Levski Sofia78
Jun 18, 2019Levski Sofia77
Aug 30, 2017FK Budućnost77
Oct 7, 2016FK Dečić77
Aug 7, 2014FK Bokelj77
Jan 14, 2014Zob Ahan77
Oct 15, 2012Mes Rafsanjan77

FK Budućnost Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3778
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
1
Miloš DragojevićMiloš DragojevićGK3678
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
Nemanja SekulićNemanja SekulićDM,TV(C)3074
9
Andrija PavlovićAndrija PavlovićF(C)3178
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3475
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
16
Branislav JankovićBranislav JankovićDM,TV(C)3378
Zarija LambulićZarija LambulićHV(C)2676
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3477
10
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
31
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
25
Velimir VlahovićVelimir VlahovićHV(C)2567
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2973
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)2976
30
Andrija Bulatović
RC Lens
DM,TV(C)1870
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2273
18
Jovan DasićJovan DasićDM,TV(C)2167
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1765