Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko
Biệt danh: Zeleno-Bili. Zeleni Levy.
Tên thu gọn: K Lviv
Tên viết tắt: KAR
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Arena Lviv (34,915)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Lviv
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Oleksandr Ilyushchenkov | GK | 34 | 73 | ||
8 | Ambrosiy Chachua | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
11 | Denys Miroshnichenko | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 82 | ||
28 | Pavlo Polegenko | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
17 | Orest Kuzyk | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
3 | Volodymyr Adamyuk | HV(PC) | 33 | 82 | ||
44 | Taras Sakiv | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
27 | Tymofiy Sukhar | HV,DM,TV(PT) | 25 | 73 | ||
37 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |||
4 | Vladislav Baboglo | HV(C) | 26 | 80 | ||
13 | F(C) | 25 | 76 | |||
71 | Maksym Chekh | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
20 | AM(PTC) | 21 | 78 | |||
23 | Pablo Álvarez | DM,TV(C) | 27 | 79 | ||
18 | Vladyslav Klymenko | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
9 | Yuriy Tlumak | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
35 | Oleksandr Kemkin | GK | 22 | 75 | ||
22 | Bohdan Veklyak | HV(C) | 25 | 73 | ||
43 | Stênio Zanetti | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
10 | Igor Neves | F(C) | 25 | 76 | ||
1 | Yakiv Kinareykin | GK | 21 | 75 | ||
7 | Yevgen Pidlepenets | AM(PT) | 26 | 77 | ||
47 | Jean Pedroso | HV(C) | 20 | 77 | ||
5 | Andriy Buleza | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
26 | Yan Kostenko | AM(PTC) | 21 | 75 | ||
33 | Artur Shakh | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
16 | Artur Ryabov | TV(C) | 24 | 75 | ||
38 | Oleksandr Fetko | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Chornomorets Odesa | |
PFC Lviv | |
Tavriya Simferopol |