?
Miloš RAIČKOVIĆ

Full Name: Miloš Raičković

Tên áo: RAIČKOVIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Dec 2, 1993)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: FK Budućnost

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2024FK Budućnost75
Apr 30, 2023FK Aktobe75
Feb 13, 2023FK Aktobe75
Jun 2, 2022Seongnam FC75
Apr 17, 2020FK Budućnost75
Apr 17, 2019FK Budućnost74
Jan 29, 2019FK Budućnost73
Dec 17, 2018Sarawak FA73
Aug 17, 2018Sarawak FA74
Jul 17, 2017Sarawak FA75

FK Budućnost Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3778
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
1
Miloš DragojevićMiloš DragojevićGK3678
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
Nemanja SekulićNemanja SekulićDM,TV(C)3074
9
Andrija PavlovićAndrija PavlovićF(C)3178
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3475
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
16
Branislav JankovićBranislav JankovićDM,TV(C)3378
Zarija LambulićZarija LambulićHV(C)2676
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3477
10
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
31
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
25
Velimir VlahovićVelimir VlahovićHV(C)2567
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2675
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2973
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
30
Andrija Bulatović
RC Lens
DM,TV(C)1870
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2273
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1765