Full Name: Milan Vukotić
Tên áo: VUKOTIĆ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Oct 5, 2002)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 63
CLB: FK Budućnost
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | FK Budućnost | 74 |
Jul 6, 2023 | Dinamo Zagreb | 74 |
Jun 26, 2023 | Dinamo Zagreb | 74 |
Jun 2, 2023 | Dinamo Zagreb | 74 |
Jun 1, 2023 | Dinamo Zagreb | 74 |
Feb 3, 2023 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: HŠK Zrinjski | 74 |
Jan 11, 2023 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Tabor Sežana | 74 |
Dec 30, 2022 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: HŠK Zrinjski | 74 |
Sep 16, 2022 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Tabor Sežana | 74 |
Aug 25, 2022 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Tabor Sežana | 74 |
Jul 16, 2022 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 74 |
Jun 26, 2022 | Dinamo Zagreb | 74 |
Jun 25, 2022 | Dinamo Zagreb | 74 |
Jun 23, 2022 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 74 |
Jun 2, 2022 | Dinamo Zagreb | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Vladan Adžić | HV(C) | 37 | 78 | ||
1 | Milan Mijatović | GK | 37 | 80 | ||
1 | Miloš Dragojević | GK | 35 | 78 | ||
7 | Igor Ivanović | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | ||
Nemanja Sekulić | DM,TV(C) | 30 | 74 | |||
9 | Andrija Pavlović | F(C) | 31 | 78 | ||
55 | Adnan Orahovac | HV(C) | 33 | 75 | ||
Miloš Raičković | DM,TV(C) | 31 | 75 | |||
Andjelo Rudović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Oliver Sarkić | AM,F(PTC) | 27 | 75 | |||
16 | Branislav Janković | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
Zarija Lambulić | HV(C) | 26 | 76 | |||
8 | Luka Mirković | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Milan Vukotić | TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
24 | Bogdan Milic | HV(PC),DM(P) | 23 | 73 | ||
31 | Djordjije Pavlicic | GK | 28 | 65 | ||
25 | Velimir Vlahović | HV(C) | 25 | 67 | ||
11 | Ivan Bulatović | F(C) | 28 | 73 | ||
Ilya Serikov | HV(PTC) | 29 | 76 | |||
15 | Ognjen Gasević | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | ||
22 | Lazar Savović | TV,AM(C) | 17 | 65 |