30
Andrija BULATOVIĆ

Full Name: Andrija Bulatović

Tên áo: BULATOVIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 18 (Dec 27, 2006)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: RC Lens

On Loan at: Buducnost Podgorica

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2025RC Lens đang được đem cho mượn: Buducnost Podgorica77
May 1, 2025RC Lens đang được đem cho mượn: Buducnost Podgorica70
Feb 4, 2025RC Lens đang được đem cho mượn: Buducnost Podgorica70

Buducnost Podgorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Petar GrbićPetar GrbićAM,F(PTC)3678
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3773
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3478
32
Nedeljko PiščevićNedeljko PiščevićHV,DM,TV(C)3078
13
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3475
88
Lazar MijovićLazar MijovićAM(PT),F(PTC)2270
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2775
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2978
5
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
30
Andrija BulatovićAndrija BulatovićDM,TV(C)1877
3
Dragan GrivićDragan GrivićHV(PC),DM(P)2976
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2378
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1773
36
Petar VukovicPetar VukovicHV,DM(T)2372
23
Andrej KosticAndrej KosticAM(PT),F(PTC)1865