Huấn luyện viên: Mark Rudan
Biệt danh: Wanderers. Western Sydney. WSW.
Tên thu gọn: W Sydney
Tên viết tắt: WSW
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Western Sydney Stadium (30,000)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Sydney
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Guedes Marcelo | HV(C) | 36 | 83 | ||
10 | Milos Ninković | TV(C),AM(PTC) | 39 | 77 | ||
5 | AM(PTC),F(PT) | 31 | 83 | |||
20 | Lawrence Thomas | GK | 31 | 80 | ||
25 | Joshua Brillante | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
9 | Marcus Antonsson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | ||
19 | Jack Clisby | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 | ||
21 | Jorrit Hendrix | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
26 | Brandon Borrello | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
16 | Tom Beadling | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
2 | Gabriel Cleur | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 77 | ||
1 | Daniel Margush | GK | 26 | 77 | ||
7 | Dylan Pierias | TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
17 | Lachlan Brook | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
13 | Tate Russell | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
11 | Valentino Yuel | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
4 | Doni Grdić | HV(C) | 22 | 70 | ||
14 | Nicolas Milanovic | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | ||
37 | Alexander Badolato | AM,F(PTC) | 19 | 66 | ||
35 | Zac Sapsford | AM,F(C) | 21 | 70 | ||
36 | Oscar Priestman | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
32 | Nathanael Blair | F(C) | 20 | 63 | ||
33 | Alex Bonetig | HV(C) | 21 | 68 | ||
31 | Aidan Simmons | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 73 | ||
39 | Marcus Younis | AM,F(PT) | 18 | 66 | ||
29 | Dylan Scicluna | HV,DM(PT),TV(PTC) | 19 | 66 | ||
40 | Jack Gibson | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
AFC Champions League | 1 |
Cup History | ||
AFC Champions League | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
Sydney FC | |
Macarthur FC |