4
Sead HAJROVIC

Full Name: Sead Hajrović

Tên áo: HAJROVIC

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jun 4, 1993)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Neuchâtel Xamax

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024Neuchâtel Xamax77
Jun 26, 2023Neuchâtel Xamax77
Oct 3, 2022Yverdon Sport77
Jun 28, 2021Yverdon Sport77
Sep 14, 2020Viktoria Köln77
Jan 26, 2020Viktoria Köln77
Jun 28, 2016FC Wohlen77
May 29, 2014FC Winterthur77
Jan 16, 2014Grasshopper Club77
Aug 23, 2013Grasshopper Club77
Aug 23, 2013Grasshopper Club75
May 23, 2013Arsenal75
Feb 5, 2013Arsenal75
Jun 12, 2012Arsenal75
Apr 21, 2012Arsenal đang được đem cho mượn: Barnet75

Neuchâtel Xamax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Koro KonéKoro KonéAM(PT),F(PTC)3580
4
Sead HajrovicSead HajrovicHV(PC),DM(C)3177
1
Anthony MossiAnthony MossiGK3073
23
Michael GoncalvesMichael GoncalvesHV,DM,TV(P)3075
9
Shkelqim DemhasajShkelqim DemhasajF(C)2878
8
Samir RamiziSamir RamiziAM(PTC)3376
19
Euclides CabralEuclides CabralHV,DM,TV(PT)2678
7
Kenan FatkičKenan FatkičDM,TV,AM(C)2776
26
Guillaume FurrerGuillaume FurrerAM(PT),F(PTC)2473
17
Angelo CamposAngelo CamposAM(PT),F(PTC)2570
27
Edin OmeragicEdin OmeragicGK2373
11
Salim Ben SeghirSalim Ben SeghirAM,F(PT)2273
5
Lavdrim HajrulahuLavdrim HajrulahuHV(C)2777
24
Roland NdongoRoland NdongoAM,F(PT)3074
42
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2575
15
Yoan EpitauxYoan EpitauxHV(TC)2470
6
Fabio SaizFabio SaizDM,TV(C)2472
10
Hussayn TouatiHussayn TouatiAM,F(PT)2373
Ange DakouriAnge DakouriAM,F(PTC)2366
18
Jessé Hautier
Yverdon Sport
AM(PT),F(PTC)2173
Ismaël SidibéIsmaël SidibéHV(TC),DM(C)2373
31
Francesco LentiniFrancesco LentiniAM,F(PTC)1867