?
Léo SEYDOUX

Full Name: Léo Seydoux

Tên áo: SEYDOUX

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 16, 1998)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Neuchâtel Xamax

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Neuchâtel Xamax78
Jun 1, 2025Neuchâtel Xamax78
May 16, 2025Neuchâtel Xamax đang được đem cho mượn: FC Dordrecht78
Dec 2, 2024FC Dordrecht78
Feb 25, 2024FC Dordrecht78
Jan 6, 2024FC Dordrecht78
Nov 22, 2023KVC Westerlo78
Nov 16, 2023KVC Westerlo80
Jun 2, 2023KVC Westerlo80
Jun 1, 2023KVC Westerlo80
Nov 20, 2022KVC Westerlo đang được đem cho mượn: K Beerschot VA80
Jan 13, 2021KVC Westerlo80
Oct 2, 2020BSC Young Boys80
Oct 2, 2020BSC Young Boys75
Jun 2, 2020BSC Young Boys75

Neuchâtel Xamax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Koro KonéKoro KonéAM(PT),F(PTC)3580
77
Mickaël FacchinettiMickaël FacchinettiHV,DM,TV(T)3476
4
Sead HajrovicSead HajrovicHV(PC),DM(C)3277
1
Anthony MossiAnthony MossiGK3173
23
Michael GoncalvesMichael GoncalvesHV,DM,TV(P)3075
88
Musa ArazMusa ArazDM,TV,AM(C)3173
9
Shkelqim DemhasajShkelqim DemhasajF(C)2978
99
Liridon MulajLiridon MulajAM(PTC),F(PT)2676
8
Samir RamiziSamir RamiziAM(PTC)3376
Léo SeydouxLéo SeydouxHV,DM,TV(P)2778
19
Euclides CabralEuclides CabralHV,DM,TV(PT)2678
17
Angelo CamposAngelo CamposAM(PT),F(PTC)2570
27
Edin OmeragicEdin OmeragicGK2373
11
Salim Ben SeghirSalim Ben SeghirAM,F(PT)2273
5
Lavdrim HajrulahuLavdrim HajrulahuHV(C)2777
24
Roland NdongoRoland NdongoAM,F(PT)3074
15
Yoan EpitauxYoan EpitauxHV(TC)2470
6
Fabio SaizFabio SaizDM,TV(C)2472
10
Hussayn TouatiHussayn TouatiAM,F(PT)2373
Ange DakouriAnge DakouriAM,F(PTC)2366
Ismaël SidibéIsmaël SidibéHV(TC),DM(C)2373
Malik Deme
BSC Young Boys
AM(PT),F(PTC)2065
31
Francesco LentiniFrancesco LentiniAM,F(PTC)1867
3
Jonathan FontanaJonathan FontanaHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
38
Brillani SoroBrillani SoroHV(C)2070