# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
6 | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
13 | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 30 | 77 | ||
3 | Egor Kondakov | HV(PTC) | 25 | 77 | ||
55 | Aleksandr Radionov | GK | 30 | 77 | ||
93 | Danila Molodnyakov | HV(C) | 22 | 72 | ||
41 | Radiy Yamlikhanov | HV(C) | 20 | 70 | ||
33 | Kirill Dudkin | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
8 | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
0 | Egor Pankov | F(C) | 21 | 65 | ||
19 | Aleksandr Frantsuzov | F(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Torpedo Moskva |