# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
6 | ![]() | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
13 | ![]() | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 31 | 77 | |
88 | ![]() | Ilya Kamyshev | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Egor Kondakov | HV(PTC) | 26 | 77 | |
93 | ![]() | Danila Molodnyakov | HV(C) | 23 | 72 | |
8 | ![]() | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 27 | 68 | |
0 | ![]() | Egor Pankov | F(C) | 22 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Torpedo Moskva |