Huấn luyện viên: Noel Sanvicente
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: P. Cabello
Tên viết tắt: APC
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Complejo Deportivo Socialista (7,500)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Puerto Cabello
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Miku Fedor | F(C) | 38 | 78 | ||
30 | José Luis Granados | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
0 | Joel Cáceres | HV(PC) | 31 | 78 | ||
4 | Carlos Rivero | HV(PTC) | 31 | 80 | ||
13 | Edwin Peraza | HV(PC) | 31 | 77 | ||
23 | Juan Colina | F(PTC) | 37 | 76 | ||
55 | Luis Romero | GK | 33 | 75 | ||
0 | Carlos Cermeño | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | ||
0 | Federico Bravo | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
16 | Alfredo Stephens | F(C) | 29 | 77 | ||
0 | Stevy Okitokandjo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | Facundo Cobos | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 80 | ||
0 | Sandro Notaroberto | HV(TC) | 26 | 75 | ||
90 | Jacob Adebanjo | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
0 | Eduardo Fereira | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
0 | Richard Celis | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
3 | Diego Osío | HV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Jimmy Congo | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
5 | Kendrys Silva | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
11 | Andrés Montero | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | ||
14 | Richard Figueroa | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
18 | Christopher Montaña | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 73 | ||
22 | Diego Gil | GK | 22 | 74 | ||
1 | Miguel Silva | GK | 23 | 75 | ||
20 | Raudy Guerrero | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
17 | Kevin de la Hoz | HV(PTC) | 25 | 75 | ||
8 | Williams Lugo | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
6 | Junior Cedeño | TV(PTC) | 32 | 74 | ||
0 | Javier Arape | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
0 | Óscar Conde | HV(C) | 21 | 73 | ||
34 | Pierangelo Pagnano | AM(C) | 22 | 72 | ||
0 | Lisandro Pérez | F(C) | 23 | 73 | ||
80 | Wilmar González | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
0 | Daniel Stirpe | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Luis Valladares | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
0 | Joaquín Suárez | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Joaquín Rodríguez | GK | 21 | 70 | ||
2 | Santiago Gómez | HV(PC) | 20 | 70 | ||
15 | José González | HV(C) | 21 | 67 | ||
21 | Gerardo Padrón | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
31 | Gabriel Monjes | F(C) | 19 | 65 | ||
91 | Gideon Zuma | TV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Yeangel Montero | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | Abraham Bahachille | DM,TV(C) | 23 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Carabobo FC |