Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Compostela
Tên viết tắt: SDC
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: San Lázaro (13,000)
Giải đấu: Segunda B I
Địa điểm: Santiago de Compostela
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Pato Guillén | GK | 40 | 73 | |
6 | ![]() | David Soto | HV(PC) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Manu Barreiro | F(C) | 38 | 78 | |
3 | ![]() | Samu Araújo | HV(TC) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
24 | ![]() | Fernando Cano | AM(C) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
13 | ![]() | Iago Domínguez | GK | 23 | 70 | |
10 | ![]() | Juan Parapar | AM(PTC) | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Eusebio Monzó | HV(C) | 24 | 72 | |
20 | ![]() | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 34 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Racing Ferrol |