Biệt danh: The Bees
Tên thu gọn: Barnet
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 1888
Sân vận động: The Hive Stadium (6,500)
Giải đấu: National League
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Ben Coker | HV,DM,TV(T) | 35 | 71 | |
21 | ![]() | Billy Clifford | TV,AM(C) | 32 | 68 | |
6 | ![]() | Jerome Okimo | HV(TC) | 36 | 66 | |
14 | ![]() | F(C) | 28 | 73 | ||
26 | ![]() | Myles Kenlock | HV,DM,TV(T) | 28 | 72 | |
19 | ![]() | Mark Shelton | TV(C) | 28 | 70 | |
8 | ![]() | Rhys Browne | AM(PTC) | 29 | 70 | |
12 | ![]() | Harry Chapman | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | |
11 | ![]() | Idris Kanu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
18 | ![]() | Anthony Hartigan | TV(C) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | GK | 28 | 73 | ||
4 | ![]() | Danny Collinge | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | |
31 | ![]() | Richard Nartey | HV(PC) | 26 | 70 | |
30 | ![]() | Joe Kizzi | HV(PC) | 31 | 73 | |
32 | ![]() | Jordan Cropper | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |
25 | ![]() | Nikola Tavares | HV(PC) | 26 | 68 | |
17 | ![]() | Zak Brunt | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | |
9 | ![]() | Lee Ndlovu | F(C) | 30 | 70 | |
15 | ![]() | Ryan Glover | TV,AM(PT) | 24 | 67 | |
40 | ![]() | Giosue Bellagambi | GK | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Callum Stead | AM(PT),F(PTC) | 25 | 66 | |
22 | ![]() | Adebola Oluwo | HV(C) | 25 | 68 | |
23 | ![]() | Joe Grimwood | HV(C) | 23 | 65 | |
16 | ![]() | Jack Blower | TV(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Stevenage |
![]() | Wealdstone FC |
![]() | Boreham Wood |