Huấn luyện viên: Dean Brennan
Biệt danh: The Bees
Tên thu gọn: Barnet
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 1888
Sân vận động: The Hive Stadium (6,500)
Giải đấu: National League
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Luke Freeman | AM(PTC) | 32 | 77 | ||
3 | Ben Coker | HV,DM,TV(T) | 35 | 71 | ||
21 | Billy Clifford | TV,AM(C) | 32 | 69 | ||
2 | Reece Hall-Johnson | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 70 | ||
6 | Jerome Okimo | HV(TC) | 36 | 69 | ||
26 | Myles Kenlock | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | ||
19 | Mark Shelton | TV(C) | 28 | 70 | ||
8 | Rhys Browne | AM(PTC) | 29 | 70 | ||
12 | Harry Chapman | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
9 | Nicke Kabamba | AM(P),F(PC) | 31 | 70 | ||
11 | Idris Kanu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
18 | Anthony Hartigan | TV(C) | 24 | 75 | ||
4 | Danny Collinge | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
31 | Richard Nartey | HV(PC) | 26 | 73 | ||
30 | Joe Kizzi | HV(PC) | 31 | 73 | ||
1 | Nick Hayes | GK | 25 | 65 | ||
32 | Jordan Cropper | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
25 | Nikola Tavares | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
17 | Zak Brunt | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
15 | Ryan Glover | TV,AM(PT) | 24 | 67 | ||
0 | Giosue Bellagambi | GK | 23 | 65 | ||
15 | AM(PTC) | 22 | 64 | |||
10 | Callum Stead | AM(PT),F(PTC) | 24 | 66 | ||
22 | Adebola Oluwo | HV(C) | 25 | 68 | ||
13 | Jordan Gillmore | GK | 22 | 60 | ||
23 | Joe Grimwood | HV(C) | 23 | 65 | ||
5 | Joe Rye | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Stevenage | |
Leyton Orient |