19
Euclides CABRAL

Full Name: Euclides Da Silva Cabral

Tên áo: CABRAL

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jan 5, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Neuchâtel Xamax

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024Neuchâtel Xamax78
Dec 23, 2023Shelbourne FC78
Aug 31, 2023Shelbourne FC78
Jan 1, 2023Apollon Limassol78
Dec 28, 2022Apollon Limassol78
Dec 21, 2022Apollon Limassol77
Sep 27, 2022Apollon Limassol77
Aug 19, 2022Apollon Limassol77
Jul 5, 2022Apollon Limassol77
Nov 28, 2021FC St. Gallen77
May 12, 2021FC St. Gallen75
Mar 26, 2021FC St. Gallen74
Mar 26, 2021FC St. Gallen70
May 17, 2019Grasshopper Club70
Feb 28, 2019Grasshopper Club70

Neuchâtel Xamax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Koro KonéKoro KonéAM(PT),F(PTC)3580
4
Sead HajrovicSead HajrovicHV(PC),DM(C)3177
1
Anthony MossiAnthony MossiGK3073
23
Michael GoncalvesMichael GoncalvesHV,DM,TV(P)2975
9
Shkelqim DemhasajShkelqim DemhasajF(C)2878
8
Samir RamiziSamir RamiziAM(PTC)3376
19
Euclides CabralEuclides CabralHV,DM,TV(PT)2678
7
Kenan FatkičKenan FatkičDM,TV,AM(C)2776
26
Guillaume FurrerGuillaume FurrerAM(PT),F(PTC)2473
17
Angelo CamposAngelo CamposAM(PT),F(PTC)2470
27
Edin OmeragicEdin OmeragicGK2373
11
Salim Ben SeghirSalim Ben SeghirAM,F(PT)2173
5
Lavdrim HajrulahuLavdrim HajrulahuHV(C)2677
24
Roland NdongoRoland NdongoAM,F(PT)3074
42
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2575
15
Yoan EpitauxYoan EpitauxHV(TC)2370
6
Fabio SaizFabio SaizDM,TV(C)2372
10
Hussayn TouatiHussayn TouatiAM,F(PT)2373
Ange DakouriAnge DakouriAM,F(PTC)2366
18
Jessé Hautier
Yverdon Sport
AM(PT),F(PTC)2173
Ismaël SidibéIsmaël SidibéHV(TC),DM(C)2373
31
Francesco LentiniFrancesco LentiniAM,F(PTC)1867