Huấn luyện viên: Uli Forte
Biệt danh: Xamax
Tên thu gọn: Xamax
Tên viết tắt: NEX
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Maladière (12,000)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Neuchâtel
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Luis Cavanda | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
20 | Fabrice N'Sakala | HV(PT),DM(T) | 33 | 78 | ||
12 | Max Veloso | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
11 | Simone Rapp | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Sead Hajrovic | HV(PC),DM(C) | 30 | 77 | ||
3 | Alexander Winkler | HV(C) | 32 | 75 | ||
5 | Mirza Mujcic | HV(TC) | 30 | 74 | ||
1 | Théo Guivarch | GK | 28 | 77 | ||
80 | Izer Aliu | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
0 | TV,AM(PT) | 27 | 76 | |||
77 | Eris Abedini | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
3 | Mathieu Goncalves | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
7 | Kenan Fatkič | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
25 | Ayoub Ouhafsa | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
19 | Ashvin Balaruban | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
24 | AM,F(PT) | 21 | 73 | |||
0 | F(C) | 27 | 75 | |||
21 | Mats Hammerich | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
72 | Adam Ouattara | HV,DM(P) | 23 | 72 | ||
15 | Yoan Epitaux | HV(TC) | 23 | 70 | ||
44 | Ysias Hummel | GK | 21 | 65 | ||
26 | Benjamin Roth | GK | 22 | 65 | ||
20 | Endrit Morina | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
6 | Fabio Saiz | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
10 | Danilo del Toro | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
35 | Frank Amoabeng | HV(C) | 23 | 67 | ||
33 | Ange Dakouri | AM,F(PTC) | 22 | 66 | ||
16 | Altin Zymberi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
17 | Soumaila Bakayoko | F(C) | 22 | 70 | ||
24 | Nikolai Maurer | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
34 | Burak Alili | TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
2 | Till Estermann | HV(C) | 21 | 67 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
27 | Manassé Kilezi | HV,DM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Liga Promotion | 1 | |
Challenge League | 1 | |
Super League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Biel-Bienne |