Huấn luyện viên: Uli Forte
Biệt danh: Xamax
Tên thu gọn: Xamax
Tên viết tắt: NEX
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Maladière (12,000)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Neuchâtel
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Koro Koné | AM(PT),F(PTC) | 35 | 80 | ||
4 | Sead Hajrovic | HV(PC),DM(C) | 31 | 77 | ||
1 | Anthony Mossi | GK | 30 | 73 | ||
23 | Michael Goncalves | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
9 | Shkelqim Demhasaj | F(C) | 28 | 78 | ||
8 | Samir Ramizi | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
19 | Euclides Cabral | HV,DM,TV(PT) | 26 | 78 | ||
7 | Kenan Fatkič | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
26 | Guillaume Furrer | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
17 | Angelo Campos | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
27 | Edin Omeragic | GK | 23 | 73 | ||
11 | Salim Ben Seghir | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
5 | Lavdrim Hajrulahu | HV(C) | 26 | 77 | ||
24 | Roland Ndongo | AM,F(PT) | 30 | 74 | ||
42 | Giovani Bamba | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
15 | Yoan Epitaux | HV(TC) | 23 | 70 | ||
6 | Fabio Saiz | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
10 | Hussayn Touati | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
0 | Ange Dakouri | AM,F(PTC) | 23 | 66 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
0 | Ismaël Sidibé | HV(TC),DM(C) | 23 | 73 | ||
31 | Francesco Lentini | AM,F(PTC) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Liga Promotion | 1 | |
Challenge League | 1 | |
Super League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Biel-Bienne | |
Servette FC |