9
Shkelqim DEMHASAJ

Full Name: Shkelqim Demhasaj

Tên áo: DEMHASAJ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Apr 19, 1996)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: Neuchâtel Xamax

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Neuchâtel Xamax78
Sep 11, 2023FC Aarau78
Jun 2, 2022Grasshopper Club78
Jun 1, 2022Grasshopper Club78
May 7, 2022Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Winterthur78
May 3, 2022Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Winterthur80
Mar 20, 2021Grasshopper Club80
Jul 8, 2020Grasshopper Club80
Oct 3, 2019FC Luzern80
May 17, 2019FC Luzern80
May 1, 2018FC Luzern80

Neuchâtel Xamax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Koro KonéKoro KonéAM(PT),F(PTC)3580
4
Sead HajrovicSead HajrovicHV(PC),DM(C)3177
1
Anthony MossiAnthony MossiGK3073
23
Michael GoncalvesMichael GoncalvesHV,DM,TV(P)3075
9
Shkelqim DemhasajShkelqim DemhasajF(C)2878
8
Samir RamiziSamir RamiziAM(PTC)3376
19
Euclides CabralEuclides CabralHV,DM,TV(PT)2678
7
Kenan FatkičKenan FatkičDM,TV,AM(C)2776
26
Guillaume FurrerGuillaume FurrerAM(PT),F(PTC)2473
17
Angelo CamposAngelo CamposAM(PT),F(PTC)2570
27
Edin OmeragicEdin OmeragicGK2373
11
Salim Ben SeghirSalim Ben SeghirAM,F(PT)2273
5
Lavdrim HajrulahuLavdrim HajrulahuHV(C)2777
24
Roland NdongoRoland NdongoAM,F(PT)3074
42
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2575
15
Yoan EpitauxYoan EpitauxHV(TC)2470
6
Fabio SaizFabio SaizDM,TV(C)2472
10
Hussayn TouatiHussayn TouatiAM,F(PT)2373
Ange DakouriAnge DakouriAM,F(PTC)2366
18
Jessé Hautier
Yverdon Sport
AM(PT),F(PTC)2173
Ismaël SidibéIsmaël SidibéHV(TC),DM(C)2373
31
Francesco LentiniFrancesco LentiniAM,F(PTC)1867