Full Name: Vladimir Bartasevich
Tên áo: BARTASEVICH
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jul 28, 1993)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Chertanovo
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2022 | FC Chertanovo | 77 |
Sep 27, 2021 | FC Chertanovo | 77 |
Jan 5, 2020 | FC Chertanovo | 77 |
Sep 5, 2019 | FC Chertanovo | 76 |
Aug 17, 2019 | FC Chertanovo | 77 |
Jun 4, 2013 | FC Khimki | 77 |
Jun 4, 2013 | FC Khimki | 78 |
Aug 20, 2010 | FC Khimki | 78 |
Aug 20, 2010 | Sibir Novosibirsk | 78 |
Aug 20, 2010 | Sibir Novosibirsk | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
6 | ![]() | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
13 | ![]() | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 31 | 77 | |
88 | ![]() | Ilya Kamyshev | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Egor Kondakov | HV(PTC) | 26 | 77 | |
93 | ![]() | Danila Molodnyakov | HV(C) | 23 | 72 | |
8 | ![]() | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 27 | 68 |