23
Michael GONCALVES

Full Name: Michael Josè Gonçalves

Tên áo: GONCALVES

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Mar 10, 1995)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: Neuchâtel Xamax

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024Neuchâtel Xamax75
May 22, 2024Neuchâtel Xamax75
May 16, 2023FC Winterthur75
Mar 30, 2021FC Winterthur75
Oct 2, 2020FC Winterthur77
Oct 3, 2019Servette FC77
Oct 18, 2017FC Wil77
Feb 26, 2017Neuchâtel Xamax77
Nov 9, 2015FC Wil77
Jun 2, 2015FC Basel77
Jun 1, 2015FC Basel77
Apr 22, 2015FC Basel đang được đem cho mượn: FC Wil77
Jan 13, 2015FC Basel đang được đem cho mượn: FC Wil76

Neuchâtel Xamax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Koro KonéKoro KonéAM(PT),F(PTC)3580
4
Sead HajrovicSead HajrovicHV(PC),DM(C)3177
1
Anthony MossiAnthony MossiGK3073
23
Michael GoncalvesMichael GoncalvesHV,DM,TV(P)3075
9
Shkelqim DemhasajShkelqim DemhasajF(C)2878
8
Samir RamiziSamir RamiziAM(PTC)3376
19
Euclides CabralEuclides CabralHV,DM,TV(PT)2678
7
Kenan FatkičKenan FatkičDM,TV,AM(C)2776
26
Guillaume FurrerGuillaume FurrerAM(PT),F(PTC)2473
17
Angelo CamposAngelo CamposAM(PT),F(PTC)2470
27
Edin OmeragicEdin OmeragicGK2373
11
Salim Ben SeghirSalim Ben SeghirAM,F(PT)2273
5
Lavdrim HajrulahuLavdrim HajrulahuHV(C)2777
24
Roland NdongoRoland NdongoAM,F(PT)3074
42
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2575
15
Yoan EpitauxYoan EpitauxHV(TC)2470
6
Fabio SaizFabio SaizDM,TV(C)2472
10
Hussayn TouatiHussayn TouatiAM,F(PT)2373
Ange DakouriAnge DakouriAM,F(PTC)2366
18
Jessé Hautier
Yverdon Sport
AM(PT),F(PTC)2173
Ismaël SidibéIsmaël SidibéHV(TC),DM(C)2373
31
Francesco LentiniFrancesco LentiniAM,F(PTC)1867