Full Name: Hussayn Touati
Tên áo: TOUATI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Oct 3, 2001)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Servette FC
On Loan at: FC Wil
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | Servette FC đang được đem cho mượn: FC Wil | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Philipp Muntwiler | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
23 | Ivan Martić | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
8 | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
41 | Lavdim Zumberi | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
28 | Nico Strübi | GK | 23 | 65 | ||
17 | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |||
29 | Marcin Dickenmann | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
20 | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
7 | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 25 | 74 | ||
4 | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Stéphane Cueni | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
19 | Nikolas Muci | F(C) | 21 | 68 | ||
25 | Abdullah Laidani | GK | 21 | 70 | ||
Hussayn Touati | AM,F(PT) | 22 | 73 | |||
Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
45 | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
Ruben Dantas Fernandes | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 73 | |||
5 | Genís Montolio | HV(C) | 27 | 73 | ||
14 | Philipp Altmann | HV(C) | 28 | 74 |