Huấn luyện viên: Olaf Janßen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: V. Köln
Tên viết tắt: VIK
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Sportpark Höhenberg (12,000)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Köln
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Patrick Koronkiewicz | HV,DM(P) | 33 | 78 | ||
7 | Simon Handle | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 77 | ||
23 | Moritz Fritz | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
24 | Kevin Rauhut | GK | 34 | 73 | ||
10 | Albion Vrenezi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
19 | Bryan Henning | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
2 | Lars Dietz | HV(PC),DM(C) | 27 | 77 | ||
15 | Christoph Greger | HV,DM(C) | 27 | 77 | ||
0 | Eduardo Santos | GK | 25 | 73 | ||
0 | Lex Tyger Lobinger | F(C) | 25 | 75 | ||
13 | Luca de Meester | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
37 | Niklas May | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 77 | ||
16 | Florian Engelhardt | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 72 | ||
39 | David Kubatta | HV(C) | 21 | 70 | ||
21 | Suheyel Najar | AM,F(PTC) | 29 | 74 | ||
0 | Serhat Semih Güler | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
5 | Sidny Lopes Cabral | HV,DM,TV(PT) | 22 | 74 | ||
34 | Hassan Ali | DM,TV(C) | 18 | 64 | ||
14 | Joel Udelhoven | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
8 | Donny Bogicevic | TV,AM,F(C) | 23 | 73 | ||
20 | Sisco Ngambia Dzonga | HV,DM,TV(PT) | 19 | 65 | ||
33 | Jonah Sticker | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | ||
0 | F(C) | 19 | 68 | |||
29 | Thomas Idel | AM,F(C) | 24 | 72 | ||
0 | AM(PTC) | 18 | 72 | |||
35 | Zoumana Keita | HV(C) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |