8
Samir RAMIZI

Full Name: Samir Ramizi

Tên áo: RAMIZI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jul 24, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Neuchâtel Xamax

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024Neuchâtel Xamax76
May 27, 2024Neuchâtel Xamax76
Aug 5, 2023FC Winterthur76
May 7, 2023FC Winterthur76
Mar 30, 2021FC Winterthur76
Mar 30, 2021FC Winterthur77
Oct 3, 2019Neuchâtel Xamax77
May 17, 2019Neuchâtel Xamax77

Neuchâtel Xamax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Koro KonéKoro KonéAM(PT),F(PTC)3580
77
Mickaël FacchinettiMickaël FacchinettiHV,DM,TV(T)3476
4
Sead HajrovicSead HajrovicHV(PC),DM(C)3177
4
Niklas Gunnarsson
Yverdon Sport
HV(PC)3476
1
Anthony MossiAnthony MossiGK3173
23
Michael GoncalvesMichael GoncalvesHV,DM,TV(P)3075
88
Musa ArazMusa ArazDM,TV,AM(C)3173
9
Shkelqim DemhasajShkelqim DemhasajF(C)2978
99
Liridon MulajLiridon MulajAM(PTC),F(PT)2676
8
Samir RamiziSamir RamiziAM(PTC)3376
19
Euclides CabralEuclides CabralHV,DM,TV(PT)2678
7
Kenan FatkičKenan FatkičDM,TV,AM(C)2776
26
Guillaume FurrerGuillaume FurrerAM(PT),F(PTC)2473
17
Angelo CamposAngelo CamposAM(PT),F(PTC)2570
27
Edin OmeragicEdin OmeragicGK2373
11
Salim Ben SeghirSalim Ben SeghirAM,F(PT)2273
5
Lavdrim HajrulahuLavdrim HajrulahuHV(C)2777
24
Roland NdongoRoland NdongoAM,F(PT)3074
42
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2575
15
Yoan EpitauxYoan EpitauxHV(TC)2470
6
Fabio SaizFabio SaizDM,TV(C)2472
10
Hussayn TouatiHussayn TouatiAM,F(PT)2373
Ange DakouriAnge DakouriAM,F(PTC)2366
18
Jessé Hautier
Yverdon Sport
AM(PT),F(PTC)2173
Ismaël SidibéIsmaël SidibéHV(TC),DM(C)2373
31
Francesco LentiniFrancesco LentiniAM,F(PTC)1867