Full Name: David Soto Sánchez
Tên áo: SOTO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Oct 16, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 84
CLB: SD Compostela
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | SD Compostela | 77 |
Aug 27, 2022 | Pontevedra CF | 77 |
Dec 18, 2018 | Lorca FC | 77 |
Nov 30, 2016 | CD Boiro | 77 |
Sep 9, 2015 | UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B | 77 |
Jan 21, 2014 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 77 |
Aug 19, 2013 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 76 |
Jan 18, 2013 | Celta Vigo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Pato Guillén | GK | 40 | 73 | |
6 | ![]() | David Soto | HV(PC) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Manu Barreiro | F(C) | 38 | 78 | |
3 | ![]() | Samu Araújo | HV(TC) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
24 | ![]() | Fernando Cano | AM(C) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
13 | ![]() | Iago Domínguez | GK | 23 | 70 | |
10 | ![]() | Juan Parapar | AM(PTC) | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Eusebio Monzó | HV(C) | 24 | 72 | |
20 | ![]() | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 34 | 72 |