10
Marco KEHL-GÓMEZ

Full Name: Marco Kehl-Gómez

Tên áo: KEHL-GÓMEZ

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (May 1, 1992)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: SGV Freiberg

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2024SGV Freiberg73
Mar 25, 2023Türkgücü München73
Mar 23, 2022Türkgücü München73
Mar 17, 2022Türkgücü München77
Aug 11, 2021Türkgücü München77
Sep 10, 2020Rot-Weiß Essen77
Oct 31, 20171. FC Saarbrücken77
Sep 1, 2014Chemnitzer FC77
Dec 20, 2013SC Pfullendorf77
Dec 7, 2013FC Lugano77
May 15, 2013FC Lugano77
Apr 22, 2013Grasshopper Club77

SGV Freiberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
David PisotDavid PisotHV(PC)3777
10
Marco Kehl-GómezMarco Kehl-GómezHV(PC),DM(C)3273
17
Joel GerezgiherJoel GerezgiherTV(C),AM(PTC)2975
11
Mike FeigenspanMike FeigenspanAM,F(PTC)2975
6
Niklas TarnatNiklas TarnatDM,TV,AM(C)2675
22
Eric GründemannEric GründemannGK2672
19
Domenico AlbericoDomenico AlbericoAM(PTC),F(PT)2673
6
Tom FladungTom FladungTV(C)2366
4
Luca StellwagenLuca StellwagenHV,DM(T),TV(PT)2673
13
Yannick OséeYannick OséeHV(PC)2775
9
Lukas KrügerLukas KrügerAM(P),F(PC)2573
Ji-Han LeeJi-Han LeeAM(PTC)2271
33
Simon KlostermannSimon KlostermannF(C)2470
44
Görkem KocaGörkem KocaDM,TV,AM(C)2065