19
Domenico ALBERICO

Full Name: Domenico Roberto Alberico

Tên áo: ALBERICO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Jan 23, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 66

CLB: SGV Freiberg

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2024SGV Freiberg73
May 28, 2023Würzburger Kickers73
Aug 17, 2022Viterbese Calcio73
Feb 26, 2022Viterbese Calcio73
Aug 23, 2021Viterbese Calcio73
Dec 16, 2020VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II73
Jul 13, 2020TSG 1899 Hoffenheim73
May 28, 2019TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II73

SGV Freiberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
David PisotDavid PisotHV(PC)3777
10
Marco Kehl-GómezMarco Kehl-GómezHV(PC),DM(C)3273
17
Joel GerezgiherJoel GerezgiherTV(C),AM(PTC)2975
11
Mike FeigenspanMike FeigenspanAM,F(PTC)2975
6
Niklas TarnatNiklas TarnatDM,TV,AM(C)2675
22
Eric GründemannEric GründemannGK2672
19
Domenico AlbericoDomenico AlbericoAM(PTC),F(PT)2673
6
Tom FladungTom FladungTV(C)2366
4
Luca StellwagenLuca StellwagenHV,DM(T),TV(PT)2673
13
Yannick OséeYannick OséeHV(PC)2775
9
Lukas KrügerLukas KrügerAM(P),F(PC)2573
9
Hilal El-HelweHilal El-HelweAM(PT),F(PTC)3079
Ji-Han LeeJi-Han LeeAM(PTC)2271
33
Simon KlostermannSimon KlostermannF(C)2470
2
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2773
44
Görkem KocaGörkem KocaDM,TV,AM(C)2065
18
Patrick VucPatrick VucF(C)2165