Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chemnitzer
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Stadion an der Gellertstraße (16,061)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Chemnitz
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Robert Zickert | HV(PC) | 35 | 73 | |
38 | ![]() | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 31 | 73 | |
8 | ![]() | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
22 | ![]() | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
24 | ![]() | Jan Koch | HV(TC) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Stephan Mensah | AM(PT) | 24 | 68 | |
6 | ![]() | Niclas Erlbeck | TV(C) | 32 | 73 | |
7 | ![]() | Fynn Seidel | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | |
11 | ![]() | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Niclas Walther | HV,DM(T) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Daniel Adamczyk | GK | 22 | 70 | |
13 | ![]() | Leon Damer | AM(PTC) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Regionalliga Nord | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Erzgebirge Aue |
![]() | Dynamo Dresden |
![]() | Hallescher FC |