Huấn luyện viên: Karsten Heine
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chemnitzer
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Stadion an der Gellertstraße (16,061)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Chemnitz
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jakub Jakubov | GK | 35 | 73 | ||
21 | Robert Zickert | HV(PC) | 34 | 73 | ||
38 | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 30 | 73 | ||
8 | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
22 | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
7 | Stephan Mensah | AM(PT) | 23 | 68 | ||
9 | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
11 | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Tim Campulka | HV,DM(C) | 24 | 67 | ||
4 | Niclas Walther | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
0 | Leon Damer | AM(PTC) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Nord | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Erzgebirge Aue | |
Dynamo Dresden | |
Hallescher FC |