Huấn luyện viên: Uwe Koschinat
Biệt danh: RWE
Tên thu gọn: Essen
Tên viết tắt: ESS
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Georg Melches (21,500)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Essen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Thomas Eisfeld | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
6 | Ahmet Arslan | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | ||
5 | Klaus Gjasula | HV,DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
7 | Robbie D'Haese | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 78 | ||
26 | Torben Müsel | TV,AM,F(C) | 25 | 78 | ||
25 | AM,F(PTC) | 26 | 80 | |||
17 | Ekin Celebi | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
33 | Tobias Kraulich | HV,DM(C) | 25 | 77 | ||
4 | Michael Schultz | HV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Joseph Boyamba | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
27 | Dominik Martinovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
21 | Dion Berisha | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
14 | Lucas Brumme | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | ||
8 | Jimmy Kaparos | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
29 | Moussa Doumbouya | F(C) | 27 | 76 | ||
19 | Eric Voufack | HV,DM,TV(P) | 23 | 74 | ||
2 | HV(PC),DM(P) | 20 | 74 | |||
35 | Felix Wienand | GK | 22 | 72 | ||
16 | Mustafa Kourouma | HV(PC),DM(C) | 22 | 74 | ||
23 | José-Enrique Ríos Alonso | HV(PC) | 24 | 78 | ||
1 | Jakob Golz | GK | 26 | 79 | ||
31 | Ole Springer | GK | 33 | 65 | ||
0 | Yan Marcos Friessner Montas | AM(PTC) | 18 | 65 | ||
18 | Nils Kaiser | TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
39 | Gianluca Swajkowski | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
30 | Kelsey Meisel | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Nord | 2 | |
Bundesliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Wuppertaler SV | |
Preussen Münster | |
Rot-Weiß Oberhausen | |
Alemannia Aachen |