Full Name: Zeki Görkem Koca
Tên áo: KOCA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jul 19, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: SGV Freiberg
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2024 | SGV Freiberg | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | David Pisot | HV(PC) | 37 | 77 | ||
10 | Marco Kehl-Gómez | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | ||
17 | Joel Gerezgiher | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
11 | Mike Feigenspan | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
6 | Niklas Tarnat | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
22 | Eric Gründemann | GK | 26 | 72 | ||
19 | Domenico Alberico | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
6 | Tom Fladung | TV(C) | 23 | 66 | ||
4 | Luca Stellwagen | HV,DM(T),TV(PT) | 26 | 73 | ||
13 | Yannick Osée | HV(PC) | 27 | 75 | ||
9 | Lukas Krüger | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | ||
Ji-Han Lee | AM(PTC) | 21 | 71 | |||
33 | Simon Klostermann | F(C) | 24 | 70 | ||
44 | Görkem Koca | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |