Full Name: Mike Feigenspan
Tên áo: FEIGENSPAN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Aug 5, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: SGV Freiberg
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | SGV Freiberg | 75 |
Feb 1, 2023 | Kickers Offenbach | 75 |
Feb 6, 2022 | SV Meppen | 75 |
Apr 6, 2021 | KFC Uerdingen 05 | 75 |
Aug 20, 2020 | KFC Uerdingen 05 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | David Pisot | HV(PC) | 36 | 77 | ||
10 | Marco Kehl-Gómez | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | ||
32 | Joel Gerezgiher | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
11 | Mike Feigenspan | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
22 | Eric Gründemann | GK | 25 | 72 | ||
19 | Domenico Alberico | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
6 | Tom Fladung | TV(C) | 22 | 66 | ||
4 | Luca Stellwagen | HV,DM(T),TV(PT) | 25 | 73 | ||
13 | Yannick Osée | HV(PC) | 26 | 75 | ||
9 | Lukas Krüger | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | ||
33 | Simon Klostermann | F(C) | 23 | 70 | ||
17 | TV,AM(PT) | 23 | 70 |