Huấn luyện viên: Rüdiger Ziehl
Biệt danh: die Molschder
Tên thu gọn: Saarbrücken
Tên viết tắt: FCS
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Ludwigspark (35,503)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Saarbrücken
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Marcel Gaus | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | ||
14 | Boné Uaferro | HV,DM(C) | 32 | 79 | ||
8 | Manuel Zeitz | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
16 | Bjarne Thoelke | HV(C) | 32 | 78 | ||
30 | Tim Paterok | GK | 31 | 77 | ||
11 | Julius Biada | AM,F(C) | 31 | 78 | ||
24 | Sebastian Jacob | AM,F(C) | 30 | 77 | ||
29 | Lukas Boeder | HV(PC),DM(C) | 27 | 78 | ||
31 | Richard Neudecker | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
15 | Robin Becker | HV,DM(PT) | 27 | 77 | ||
7 | Calogero Rizzuto | HV,DM,TV(PT) | 32 | 80 | ||
20 | Julian Günther-Schmidt | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
6 | Patrick Sontheimer | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
9 | Kai Brünker | F(C) | 29 | 77 | ||
39 | Patrick Schmidt | F(C) | 30 | 79 | ||
22 | Simon Stehle | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
1 | GK | 21 | 76 | |||
23 | Tim Civeja | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
10 | Kasim Rabihic | TV,AM(PTC) | 31 | 78 | ||
33 | Luca Kerber | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
21 | Fabio di Michele | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | ||
17 | Dominik Becker | HV(C) | 24 | 73 | ||
34 | Frederik Recktenwald | HV,DM(P) | 20 | 65 | ||
18 | Andy Breuer | DM,TV(C) | 18 | 63 | ||
37 | Tim Walle | F(C) | 18 | 62 | ||
7 | Ram Jashari | F(PC) | 27 | 60 | ||
38 | Léo Sahin | F(C) | 18 | 64 | ||
25 | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |||
35 | Finn Kotyrba | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Südwest | 2 | |
Regionalliga West | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Eintracht Trier | |
1. FC Kaiserslautern | |
FC 08 Homburg |