6
Niklas TARNAT

Full Name: Niklas Tarnat

Tên áo: TARNAT

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (May 26, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: SGV Freiberg

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024SGV Freiberg75
May 23, 2024TSV 1860 München75
Jul 27, 2023TSV 1860 München75
Jun 11, 2023Rot-Weiß Essen75
Feb 23, 2023Rot-Weiß Essen75
Feb 17, 2023Rot-Weiß Essen74
Sep 10, 2022Rot-Weiß Essen74
Jul 14, 2022Rot-Weiß Essen73
May 26, 2021Hannover 9673
Jul 26, 2019Hannover 9673
Dec 1, 2018Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II73
Nov 26, 2018Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II70
May 29, 2018Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II70

SGV Freiberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
David PisotDavid PisotHV(PC)3777
10
Marco Kehl-GómezMarco Kehl-GómezHV(PC),DM(C)3273
17
Joel GerezgiherJoel GerezgiherTV(C),AM(PTC)2975
11
Mike FeigenspanMike FeigenspanAM,F(PTC)2975
6
Niklas TarnatNiklas TarnatDM,TV,AM(C)2675
22
Eric GründemannEric GründemannGK2672
19
Domenico AlbericoDomenico AlbericoAM(PTC),F(PT)2673
6
Tom FladungTom FladungTV(C)2366
4
Luca StellwagenLuca StellwagenHV,DM(T),TV(PT)2673
13
Yannick OséeYannick OséeHV(PC)2775
9
Lukas KrügerLukas KrügerAM(P),F(PC)2573
9
Hilal El-HelweHilal El-HelweAM(PT),F(PTC)3079
Ji-Han LeeJi-Han LeeAM(PTC)2271
33
Simon KlostermannSimon KlostermannF(C)2470
2
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2773
44
Görkem KocaGörkem KocaDM,TV,AM(C)2065
18
Patrick VucPatrick VucF(C)2165