9
Hilal EL-HELWE

Full Name: Hilal El-Helwe

Tên áo: EL-HELWE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Nov 24, 1994)

Quốc gia: Lebanon

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: SGV Freiberg

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2025SGV Freiberg79
May 28, 2024Bourj FC79
Dec 30, 2023Penang FC79
Dec 31, 2022Penang FC79
Dec 21, 2021Penang FC79
Nov 17, 2021Al Ahed79
Mar 3, 2021Al Faisaly79

SGV Freiberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
David PisotDavid PisotHV(PC)3777
10
Marco Kehl-GómezMarco Kehl-GómezHV(PC),DM(C)3273
17
Joel GerezgiherJoel GerezgiherTV(C),AM(PTC)2975
11
Mike FeigenspanMike FeigenspanAM,F(PTC)2975
6
Niklas TarnatNiklas TarnatDM,TV,AM(C)2675
22
Eric GründemannEric GründemannGK2672
19
Domenico AlbericoDomenico AlbericoAM(PTC),F(PT)2673
6
Tom FladungTom FladungTV(C)2366
4
Luca StellwagenLuca StellwagenHV,DM(T),TV(PT)2673
13
Yannick OséeYannick OséeHV(PC)2775
9
Lukas KrügerLukas KrügerAM(P),F(PC)2573
9
Hilal El-HelweHilal El-HelweAM(PT),F(PTC)3079
Ji-Han LeeJi-Han LeeAM(PTC)2271
33
Simon KlostermannSimon KlostermannF(C)2470
2
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2773
44
Görkem KocaGörkem KocaDM,TV,AM(C)2065
18
Patrick VucPatrick VucF(C)2165