17
Joel GEREZGIHER

Full Name: Joel Gerezgiher

Tên áo: GEREZGIHER

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Oct 9, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: SGV Freiberg

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2024SGV Freiberg75
Mar 27, 2024SGV Freiberg75
Jul 8, 2023FC 08 Homburg75
Mar 24, 2023FC 08 Homburg75
Sep 15, 2020SG Sonnenhof Großaspach75
Feb 27, 2019SG Sonnenhof Großaspach75
Oct 27, 2018SG Sonnenhof Großaspach74
Sep 17, 2018SG Sonnenhof Großaspach73
May 19, 2018Holstein Kiel73
May 19, 2018Holstein Kiel76
May 4, 2017Holstein Kiel76
Jun 2, 2016Eintracht Frankfurt76
Jun 1, 2016Eintracht Frankfurt76
Jan 22, 2016Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: FSV Frankfurt76
Jan 21, 2016FSV Frankfurt76

SGV Freiberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
David PisotDavid PisotHV(PC)3777
10
Marco Kehl-GómezMarco Kehl-GómezHV(PC),DM(C)3273
17
Joel GerezgiherJoel GerezgiherTV(C),AM(PTC)2975
11
Mike FeigenspanMike FeigenspanAM,F(PTC)2975
6
Niklas TarnatNiklas TarnatDM,TV,AM(C)2675
22
Eric GründemannEric GründemannGK2672
19
Domenico AlbericoDomenico AlbericoAM(PTC),F(PT)2673
6
Tom FladungTom FladungTV(C)2366
4
Luca StellwagenLuca StellwagenHV,DM(T),TV(PT)2673
13
Yannick OséeYannick OséeHV(PC)2775
9
Lukas KrügerLukas KrügerAM(P),F(PC)2573
Ji-Han LeeJi-Han LeeAM(PTC)2271
33
Simon KlostermannSimon KlostermannF(C)2470
44
Görkem KocaGörkem KocaDM,TV,AM(C)2065