Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fethiyespor
Tên viết tắt: FET
Năm thành lập: 1933
Sân vận động: Fethiye Şehir Stadium (8,372)
Giải đấu: 2.Lig Kirmizi
Địa điểm: Fethiye
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | ![]() | Sezer Özmen | HV(TC) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Selçuk Alibaz | AM(PTC) | 35 | 73 | |
29 | ![]() | Berkay Degirmencioglu | HV(C) | 32 | 73 | |
77 | ![]() | Ramazan Çevi̇k | AM,F(PT) | 32 | 67 | |
14 | ![]() | Ahmet Dereli̇ | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
9 | ![]() | Murat Yilmaz | F(C) | 36 | 74 | |
8 | ![]() | Selim Kayaci | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
1 | ![]() | Anil Demir | GK | 28 | 68 | |
13 | ![]() | Arda Akbulut | GK | 24 | 73 | |
97 | ![]() | Enes Fidayeo | GK | 28 | 70 | |
28 | ![]() | Burak Albayrak | HV(TC) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
16 | ![]() | Berk Taskin | HV,DM(C) | 27 | 74 | |
23 | ![]() | Abdullah Balikci | DM,TV(C) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | HV(PC) | 22 | 70 | ||
21 | ![]() | Apti Mert Cayir | AM(TC) | 21 | 67 | |
61 | ![]() | Özcan Yasar | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
38 | ![]() | Ömer Gündüz | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
99 | ![]() | Furkan Ceylan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
52 | ![]() | Muhammet Enes Erdem | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Mehmet Kaan Türkmen | F(C) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | ||
0 | ![]() | Léo Sahin | F(C) | 19 | 64 | |
54 | ![]() | Furkan Akin | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |