Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Freiberg
Tên viết tắt: SGV
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Wasenstadion (4,000)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Freiberg am Neckar
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | David Pisot | HV(PC) | 37 | 77 | |
10 | ![]() | Marco Kehl-Gómez | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |
17 | ![]() | Joel Gerezgiher | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |
11 | ![]() | Mike Feigenspan | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
6 | ![]() | Niklas Tarnat | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | |
22 | ![]() | Eric Gründemann | GK | 26 | 72 | |
19 | ![]() | Domenico Alberico | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | |
6 | ![]() | Tom Fladung | TV(C) | 23 | 66 | |
4 | ![]() | Luca Stellwagen | HV,DM(T),TV(PT) | 26 | 73 | |
13 | ![]() | Yannick Osée | HV(PC) | 27 | 75 | |
9 | ![]() | Lukas Krüger | AM(P),F(PC) | 25 | 73 | |
9 | ![]() | Hilal El-Helwe | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | |
0 | ![]() | Ji-Han Lee | AM(PTC) | 22 | 71 | |
33 | ![]() | Simon Klostermann | F(C) | 24 | 70 | |
2 | ![]() | Tino Bradara | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
44 | ![]() | Görkem Koca | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | |
18 | ![]() | Patrick Vuc | F(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |