3
David PISOT

Full Name: David Pisot

Tên áo: PISOT

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 37 (Jul 6, 1987)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: SGV Freiberg

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2024SGV Freiberg77
Jul 2, 2023SpVgg Unterhaching77
Mar 22, 2023SpVgg Unterhaching77
Aug 31, 2021SpVgg Unterhaching77
Jun 16, 2021Karlsruher SC77
Jun 10, 2021Karlsruher SC79
Sep 1, 2020Karlsruher SC79
Nov 21, 2017Karlsruher SC79
Jul 4, 2017Karlsruher SC80
Nov 27, 2016Würzburger Kickers80
Nov 27, 2016Würzburger Kickers79
Aug 29, 2016Würzburger Kickers79
Nov 24, 2014VfL Osnabrück79
Aug 11, 2012VfL Osnabrück79
Nov 1, 2010FC Ingolstadt 0479

SGV Freiberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
David PisotDavid PisotHV(PC)3777
10
Marco Kehl-GómezMarco Kehl-GómezHV(PC),DM(C)3273
17
Joel GerezgiherJoel GerezgiherTV(C),AM(PTC)2975
11
Mike FeigenspanMike FeigenspanAM,F(PTC)2975
6
Niklas TarnatNiklas TarnatDM,TV,AM(C)2675
22
Eric GründemannEric GründemannGK2672
19
Domenico AlbericoDomenico AlbericoAM(PTC),F(PT)2673
6
Tom FladungTom FladungTV(C)2366
4
Luca StellwagenLuca StellwagenHV,DM(T),TV(PT)2673
13
Yannick OséeYannick OséeHV(PC)2775
9
Lukas KrügerLukas KrügerAM(P),F(PC)2573
9
Hilal El-HelweHilal El-HelweAM(PT),F(PTC)3079
Ji-Han LeeJi-Han LeeAM(PTC)2271
33
Simon KlostermannSimon KlostermannF(C)2470
2
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2773
44
Görkem KocaGörkem KocaDM,TV,AM(C)2065
18
Patrick VucPatrick VucF(C)2165