Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Pools. The Monkey Hangers.
Tên thu gọn: Hartlepool
Tên viết tắt: HAR
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Victoria Park (7,787)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Hartlepool
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Nicky Featherstone | DM,TV(C) | 35 | 72 | ||
0 | Kazenga Lualua | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
9 | Gary Madine | F(C) | 34 | 75 | ||
42 | Luke Waterfall | HV(C) | 34 | 73 | ||
4 | Tom Parkes | HV(C) | 32 | 73 | ||
10 | Adam Campbell | AM,F(PTC) | 29 | 72 | ||
20 | Emmanuel Dieseruvwe | F(C) | 29 | 70 | ||
40 | Adam Smith | GK | 31 | 70 | ||
1 | Joel Dixon | GK | 30 | 73 | ||
3 | David Ferguson | HV,DM,TV(T) | 30 | 72 | ||
15 | Greg Sloggett | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
23 | Emmanuel Onariase | HV(C) | 28 | 70 | ||
17 | Billy Sass-Davies | HV(C) | 24 | 67 | ||
14 | Nathan Sheron | HV(PC),DM(C) | 27 | 70 | ||
11 | Luke Charman | F(C) | 26 | 65 | ||
8 | Anthony Mancini | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
12 | Joe Grey | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
33 | Matthew Bondswell | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
7 | Jack Hunter | DM,TV(C) | 27 | 66 | ||
31 | GK | 22 | 65 | |||
2 | Daniel Dodds | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
26 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
18 | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |||
19 | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |||
0 | Josh Mazfari | GK | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Darlington | |
Gateshead | |
Carlisle United |