18
André GERALDES

Full Name: André Geraldes De Barros

Tên áo: A. GERALDES

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (May 2, 1991)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Casa Pia AC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024Casa Pia AC80
Jul 30, 2024Casa Pia AC82
Feb 13, 2024Casa Pia AC82
Feb 8, 2024Casa Pia AC83
Jun 28, 2023Casa Pia AC83
Jun 5, 2023Maccabi Tel Aviv83
Feb 6, 2022Maccabi Tel Aviv83
Jan 18, 2021Maccabi Tel Aviv83
Sep 14, 2020APOEL83
Jun 2, 2020Sporting CP83
Jun 1, 2020Sporting CP83
Mar 13, 2020Sporting CP đang được đem cho mượn: Maccabi Tel Aviv83
Jul 24, 2019Sporting CP đang được đem cho mượn: Maccabi Tel Aviv83
Jul 2, 2019Sporting CP83
Jul 1, 2019Sporting CP83

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3882
6
José FonteJosé FonteHV(C)4185
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3380
19
Nermin ZolotićNermin ZolotićHV,DM(C)3183
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3580
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2578
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2680
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2670
11
Tiago DiasTiago DiasAM(PTC),F(PT)2678
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2378
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2676
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2582
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
77
Samuel ObengSamuel ObengAM(PT),F(PTC)2779
7
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2582
5
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2485
16
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2070
52
Henrique Pereira
SL Benfica
AM,F(PT)2278
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2579
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2273
Bruno AlvesBruno AlvesHV,DM,TV,AM(P)2163
Andércio MaluAndércio MaluAM(T),F(TC)1963