22
Daniel AZEVEDO

Full Name: Daniel Grilo Azevedo

Tên áo: D.AZEVEDO

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Feb 12, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 88

CLB: Casa Pia AC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024Casa Pia AC70
Jan 17, 2024Casa Pia AC70
Jun 18, 2023CF Belenenses70
Mar 9, 2023Académica de Coimbra70
Jun 2, 2022Académica de Coimbra70
Jun 1, 2022Académica de Coimbra70
Oct 27, 2021Académica de Coimbra đang được đem cho mượn: Sertanense FC70
Aug 14, 2019Académica de Coimbra70

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3880
6
José FonteJosé FonteHV(C)4184
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3380
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3582
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2682
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2682
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2770
11
Tiago DiasTiago DiasAM(PTC),F(PT)2678
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2379
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2776
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2682
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
5
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2585
Vinicius Cauê
Lommel SK
F(C)2277
Iyad MohamedIyad MohamedDM,TV(C)2477
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2170
52
Henrique Pereira
SL Benfica
AM,F(PT)2378
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2582
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
Korede OsundinaKorede OsundinaAM(PT),F(PTC)2173
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2273
Domingos KalyDomingos KalyHV(TC)2173