72
Gaizka LARRAZABAL

Full Name: Gaizka Larrazabal Goikoetxea

Tên áo: LARRA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Dec 17, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Casa Pia AC

Squad Number: 72

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024Casa Pia AC82
Feb 13, 2024Casa Pia AC82
Feb 8, 2024Casa Pia AC80
Jul 10, 2023Casa Pia AC80
Jun 25, 2023Real Zaragoza80
Jun 12, 2023Real Zaragoza80
Jun 19, 2022Real Zaragoza80
Jun 18, 2022Real Zaragoza80
Aug 26, 2021Real Zaragoza đang được đem cho mượn: SD Amorebieta80
Oct 2, 2020Real Zaragoza80
Jan 11, 2020Athletic Club80
Jan 11, 2020Athletic Club76
Jul 12, 2019Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic76
Dec 13, 2018Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic75

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3880
6
José FonteJosé FonteHV(C)4184
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3380
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3582
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2682
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2682
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2770
11
Tiago DiasTiago DiasAM(PTC),F(PT)2678
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2379
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2776
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2682
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
5
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2585
Vinicius Cauê
Lommel SK
F(C)2277
Iyad MohamedIyad MohamedDM,TV(C)2477
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2170
52
Henrique Pereira
SL Benfica
AM,F(PT)2378
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2582
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
Korede OsundinaKorede OsundinaAM(PT),F(PTC)2173
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2273
Domingos KalyDomingos KalyHV(TC)2173