6
José FONTE

Full Name: José Miguel Da Rocha Fonte

Tên áo: FONTE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 41 (Dec 22, 1983)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Casa Pia AC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Casa Pia AC84
Jan 23, 2025Casa Pia AC85
Aug 4, 2024Casa Pia AC85
Jul 30, 2024Casa Pia AC88
Jul 11, 2024Casa Pia AC88
Feb 12, 2024Sporting de Braga88
Feb 7, 2024Sporting de Braga89
Jul 18, 2023Sporting de Braga89
Dec 1, 2022Lille OSC89
Nov 25, 2022Lille OSC90
May 28, 2021Lille OSC90
Jun 6, 2019Lille OSC89
Nov 23, 2018Lille OSC89
Jul 23, 2018Lille OSC89
Jul 22, 2018Dalian Professional89

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3880
6
José FonteJosé FonteHV(C)4184
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3480
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3682
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2682
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2782
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2770
Eduardo FereiraEduardo FereiraHV,DM,TV(P)2478
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2479
Kelian NsonaKelian NsonaAM,F(PT)2378
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2776
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2682
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
Yassin OukiliYassin OukiliDM,TV,AM(C)2482
24
Iyad MohamedIyad MohamedDM,TV(C)2477
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2170
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2582
Raúl BlancoRaúl BlancoAM,F(PTC)2378
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
13
Korede OsundinaKorede OsundinaAM(PT),F(PTC)2173
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2373
23
Domingos KalyDomingos KalyHV(TC)2173
57
Renato NhagaRenato NhagaDM,TV(C)1870