29
Jérémy LIVOLANT

Full Name: Jérémy Livolant

Tên áo: LIVOLANT

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jan 9, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 63

CLB: Casa Pia AC

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 30, 2024Casa Pia AC82
Sep 23, 2024Casa Pia AC82
Aug 1, 2024Girondins Bordeaux82
Oct 5, 2023Girondins Bordeaux82
Aug 22, 2023Girondins Bordeaux82
Jul 28, 2023Girondins Bordeaux82
Sep 30, 2020EA Guingamp82
Sep 24, 2020EA Guingamp76
Jun 2, 2020EA Guingamp76
Jun 1, 2020EA Guingamp76
Aug 8, 2019EA Guingamp đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard76
Jun 1, 2019EA Guingamp76
May 31, 2019EA Guingamp76
Nov 20, 2018EA Guingamp đang được đem cho mượn: LB Châteauroux76
Sep 7, 2018EA Guingamp đang được đem cho mượn: LB Châteauroux76

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3882
6
José FonteJosé FonteHV(C)4185
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3380
19
Nermin ZolotićNermin ZolotićHV,DM(C)3183
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3580
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2578
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2680
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2670
11
Tiago DiasTiago DiasAM(PTC),F(PT)2678
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2378
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2676
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV,AM(C)2580
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
77
Samuel ObengSamuel ObengAM(PT),F(PTC)2779
7
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2582
5
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2485
16
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2070
52
Henrique Pereira
SL Benfica
AM,F(PT)2278
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2579
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2273
Bruno AlvesBruno AlvesHV,DM,TV,AM(P)2163
Andércio MaluAndércio MaluAM(T),F(TC)1963