?
Leonardo LELO

Full Name: Leonardo Filipe Da Cruz Lelo

Tên áo: LELO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Mar 30, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sporting de Braga

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025Sporting de Braga85
Aug 4, 2024Casa Pia AC85
Jul 30, 2024Casa Pia AC83
Feb 13, 2024Casa Pia AC83
Feb 8, 2024Casa Pia AC82
Jul 10, 2023Casa Pia AC82
Jul 3, 2023Casa Pia AC81
Feb 4, 2023Casa Pia AC81
Jan 27, 2023Casa Pia AC78
Jul 15, 2022Casa Pia AC78
Jul 11, 2022Casa Pia AC73
Nov 17, 2021Casa Pia AC73

Sporting de Braga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
João MoutinhoJoão MoutinhoDM,TV,AM(C)3886
15
Paulo OliveiraPaulo OliveiraHV(C)3385
Matheus MagalhãesMatheus MagalhãesGK3288
21
Ricardo HortaRicardo HortaAM,F(PTC)3089
12
Tiago SáTiago SáGK3080
19
Adrián MarínAdrián MarínHV,DM,TV(T)2884
André HortaAndré HortaTV,AM(C)2886
Simon BanzaSimon BanzaF(C)2888
4
Sikou NiakatéSikou NiakatéHV(C)2586
6
Vitor CarvalhoVitor CarvalhoDM,TV(C)2885
3
Robson BambuRobson BambuHV(C)2782
16
Rodrigo ZalazarRodrigo ZalazarTV(C),AM(PTC)2586
2
Víctor GómezVíctor GómezHV,DM,TV(P)2586
91
Lukas HornicekLukas HornicekGK2275
26
Bright Arrey-MbiBright Arrey-MbiHV(TC)2283
Bartlomiej WdowikBartlomiej WdowikHV,DM,TV,AM(T)2483
9
Amine el OuazzaniAmine el OuazzaniAM(P),F(PC)2385
João MarquesJoão MarquesAM(PTC)2383
39
Fran NavarroFran NavarroF(C)2785
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2585
11
Roger FernandesRoger FernandesTV,AM(PT)1983
20
Ismaël GharbiIsmaël GharbiTV(C),AM(PTC)2180
Joe MendesJoe MendesHV,DM,TV,AM(P)2282
77
Gabri MartínezGabri MartínezAM(PT),F(PTC)2284
Roberto FernándezRoberto FernándezF(C)2280
29
Jean-Baptiste GorbyJean-Baptiste GorbyDM,TV(C)2278
22
Thiago HelgueraThiago HelgueraDM,TV(C)1976
80
João VasconcelosJoão VasconcelosTV(C),AM(PTC)2073
Djibril SoumaréDjibril SoumaréDM,TV(C)2276
55
Francisco ChissumbaFrancisco ChissumbaHV,DM,TV(T)2073
50
Diego RodriguesDiego RodriguesDM,TV(C)2070
53
Jonatás NoroJonatás NoroHV(C)1973