Huấn luyện viên: Alfredo Aglietti
Biệt danh: Blucelesti
Tên thu gọn: Lecco
Tên viết tắt: LCO
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Rigamonti-Ceppi (4,977)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Lecco
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Vedran Celjak | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
27 | DM,TV,AM(C) | 33 | 83 | |||
32 | Franco Lepore | HV,DM,TV(P) | 38 | 80 | ||
23 | Eugenio Lamanna | GK | 34 | 73 | ||
81 | F(C) | 32 | 79 | |||
1 | Riccardo Melgrati | GK | 29 | 78 | ||
14 | Vittorio Parigini | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | ||
44 | Davide Guglielmotti | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
90 | F(C) | 27 | 82 | |||
13 | Elio Capradossi | HV(C) | 28 | 82 | ||
0 | AM(PTC),F(PT) | 26 | 78 | |||
68 | HV(PC) | 26 | 78 | |||
21 | Giovanni Crociata | TV(C),AM(PTC) | 26 | 81 | ||
0 | AM,F(PTC) | 22 | 82 | |||
22 | GK | 30 | 78 | |||
28 | Corentin Louakima | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
7 | Gabriel Lunetta | TV,AM(PT) | 27 | 77 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | |||
96 | Giorgio Galli | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
99 | Nicolò Buso | AM,F(TC) | 24 | 78 | ||
26 | Marco Frigerio | TV(C) | 22 | 77 | ||
5 | DM,TV(C) | 20 | 75 | |||
83 | HV(PC),DM(P) | 22 | 75 | |||
80 | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
17 | Alessandro Caporale | HV(C) | 28 | 80 | ||
0 | Paolo Perez | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 60 | ||
6 | Alessandro Bianconi | HV(C) | 25 | 77 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
3 | HV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1977 |
Đội bóng thù địch | |
Paganese Calcio | |
FC Lumezzane | |
Como 1907 | |
US Pergolettese 1932 |