89
Andrian KRAEV

Full Name: Andrian Kraev

Tên áo: KRAEV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Feb 14, 1999)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: Casa Pia AC

Squad Number: 89

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Casa Pia AC82
Jan 28, 2025Casa Pia AC80
Aug 4, 2024Casa Pia AC80
Jul 30, 2024Casa Pia AC79
Jul 23, 2024Casa Pia AC79
Jun 20, 2024Levski Sofia79
Aug 18, 2023Levski Sofia79
Aug 11, 2023Levski Sofia77
Oct 17, 2022Levski Sofia77
Oct 13, 2022Levski Sofia74
Sep 10, 2022Levski Sofia74
Jun 5, 2022Levski Sofia73
Dec 26, 2021Levski Sofia73
May 16, 2021Levski Sofia73

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3882
6
José FonteJosé FonteHV(C)4185
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3380
19
Nermin ZolotićNermin ZolotićHV,DM(C)3183
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3580
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2578
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2680
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2670
11
Tiago DiasTiago DiasAM(PTC),F(PT)2678
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2378
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2676
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2582
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
77
Samuel ObengSamuel ObengAM(PT),F(PTC)2779
7
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2582
5
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2485
16
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2070
52
Henrique Pereira
SL Benfica
AM,F(PT)2278
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2579
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2273
Bruno AlvesBruno AlvesHV,DM,TV,AM(P)2163
Andércio MaluAndércio MaluAM(T),F(TC)1963