Biệt danh: Os Gansos. Casapianos.
Tên thu gọn: Casa Pia
Tên viết tắt: CSP
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Estádio Pina Manique (5,000)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Casa Pia
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Ricardo Batista | GK | 38 | 80 | |
6 | ![]() | José Fonte | HV(C) | 41 | 84 | |
18 | ![]() | André Geraldes | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 80 | |
90 | ![]() | Moreira Cassiano | F(C) | 35 | 82 | |
29 | ![]() | Jérémy Livolant | AM,F(PTC) | 27 | 82 | |
1 | ![]() | Patrick Sequeira | GK | 26 | 82 | |
72 | ![]() | Gaizka Larrazabal | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 82 | |
2 | ![]() | Duplexe Tchamba | HV(C) | 26 | 82 | |
22 | ![]() | Daniel Azevedo | GK | 27 | 70 | |
11 | ![]() | Tiago Dias | AM(PTC),F(PT) | 26 | 78 | |
17 | ![]() | Rafael Brito | HV,DM(C) | 23 | 77 | |
3 | ![]() | Ruben Kluivert | HV(C) | 23 | 79 | |
20 | ![]() | Kiki Silva | AM,F(PT) | 27 | 76 | |
89 | ![]() | Andrian Kraev | DM,TV(C) | 26 | 82 | |
99 | ![]() | Clau Mendes | F(C) | 24 | 76 | |
5 | ![]() | Leonardo Lelo | HV,DM,TV(T) | 25 | 85 | |
0 | ![]() | F(C) | 22 | 77 | ||
0 | ![]() | Iyad Mohamed | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
9 | ![]() | Max Svensson | AM(T),F(TC) | 23 | 78 | |
80 | ![]() | Pablo Roberto | DM,TV,AM(C) | 25 | 80 | |
14 | ![]() | Miguel Sousa | TV,AM(C) | 26 | 78 | |
44 | ![]() | Isaac Monteiro | HV(C) | 21 | 70 | |
52 | ![]() | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
4 | ![]() | João Goulart | HV(C) | 25 | 82 | |
37 | ![]() | Samu Brás | AM(PTC) | 18 | 67 | |
0 | ![]() | Korede Osundina | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |
12 | ![]() | Fahem Benaissa-Yahia | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Domingos Kaly | HV(TC) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Campeonato de Portugal Serie D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |