Full Name: Vedran Celjak
Tên áo: CELJAK
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 33 (Aug 13, 1991)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: Calcio Lecco
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2024 | Calcio Lecco | 80 |
Feb 20, 2022 | Calcio Lecco | 80 |
Aug 28, 2020 | Calcio Lecco | 80 |
Nov 20, 2019 | US Avellino | 80 |
Mar 27, 2019 | US Sambenedettese | 80 |
Nov 27, 2018 | US Alessandria Calcio 1912 | 80 |
Jul 11, 2015 | US Alessandria Calcio 1912 | 80 |
Jan 31, 2014 | Benevento Calcio | 80 |
Dec 19, 2013 | Sampdoria đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 80 |
Sep 28, 2013 | Sampdoria đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 80 |
Aug 20, 2013 | Sampdoria đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 80 |
Jul 1, 2013 | Sampdoria | 80 |
Dec 13, 2012 | Sampdoria đang được đem cho mượn: US Grosseto 1912 | 80 |
Jul 16, 2012 | Sampdoria đang được đem cho mượn: US Grosseto 1912 | 80 |
Mar 8, 2011 | Sampdoria | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Vedran Celjak | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
4 | Luca Marrone | HV,DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
19 | Artur Ioniță | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | ||
32 | Franco Lepore | HV,DM,TV(P) | 39 | 80 | ||
Carlo Ilari | TV(C) | 33 | 78 | |||
19 | Doudou Mangni | F(PTC) | 31 | 76 | ||
33 | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 80 | |||
3 | Jean-Claude Billong | HV(C) | 31 | 82 | ||
25 | Leon Šipoš | F(C) | 24 | 74 | ||
28 | Corentin Louakima | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
Jacopo Furlan | GK | 31 | 75 | |||
14 | Luca Stângă | HV(PC) | 23 | 70 | ||
96 | Giorgio Galli | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
Matteo Battistini | HV(C) | 30 | 77 | |||
Mattia Tordini | AM(T),F(TC) | 22 | 72 | |||
Alessandro Galeandro | F(C) | 24 | 75 | |||
26 | Marco Frigerio | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
17 | F(C) | 20 | 70 | |||
Joaquin Domingo Dalmasso | GK | 24 | 73 | |||
8 | Enrico di Gesù | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
7 | DM,TV(C) | 20 | 68 | |||
10 | Daniele Rocco | AM,F(TC) | 34 | 76 |