Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
Biệt danh: The Blue Wave
Tên thu gọn: Al Nasr
Tên viết tắt: NAS
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Al Maktoum Stadium (12,000)
Giải đấu: UAE Arabian Gulf League
Địa điểm: Dubai
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Adel Taarabt | TV,AM(C) | 34 | 86 | ||
11 | Manolo Gabbiadini | AM,F(PC) | 32 | 87 | ||
36 | Hamdan al Kamali | HV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Iuri Medeiros | AM,F(PT) | 29 | 86 | ||
8 | Samir Memišević | HV,DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
19 | Abdulaziz Sanqour | HV(P),DM(C) | 35 | 76 | ||
20 | Kevin Agudelo | AM,F(PTC) | 25 | 85 | ||
15 | Mohamed Fawzi | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
31 | Isaac Tshibangu | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
21 | Bogdan Petrovic | AM,F(T) | 21 | 65 | ||
22 | Siqueira Gláuber | HV(C) | 23 | 76 | ||
0 | Sultan al Shamsi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Yago Leonardo | HV(C) | 23 | 65 | ||
3 | Mohamed al Menhali | HV,DM(P) | 33 | 76 | ||
3 | Gustavo Alemão | HV(C) | 24 | 72 | ||
0 | Shalom Ekong | F(C) | 20 | 65 | ||
23 | Mayed Alteneiji | HV(TC) | 21 | 70 | ||
35 | Moussa Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
13 | Abdulla al Baloosh | HV(C) | 23 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
UAE President's Cup | 4 |
Cup History | ||
UAE President's Cup | 2015 | |
UAE President's Cup | 1989 | |
UAE President's Cup | 1986 | |
UAE President's Cup | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
Al Shabab Al Arabi | |
Al Ain | |
Al Wasl |