20
Juan MUÑIZ

Full Name: Juan Muñiz Gallego

Tên áo: J. MUÑIZ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Mar 14, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: Johor Darul Takzim

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2024Johor Darul Takzim80
Apr 4, 2023Johor Darul Takzim80
Jan 9, 2023Johor Darul Takzim80
Jul 31, 2021Atromitos80
Oct 29, 2020Atromitos82

Johor Darul Takzim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Fernando ForestieriFernando ForestieriAM,F(PTC)3481
30
Natxo InsaNatxo InsaDM,TV,AM(C)3876
14
Shane LowryShane LowryHV(TC)3576
9
Gustavo BérgsonGustavo BérgsonF(PTC)3381
5
Jordi AmatJordi AmatHV(C)3282
20
Juan MuñizJuan MuñizAM(PTC),F(PT)3280
8
Safiq RahimSafiq RahimTV,AM(C)3775
33
Rodríguez JeséRodríguez JeséAM(P),F(PTC)3180
1
Farizal MarliasFarizal MarliasGK3875
29
Izham TarmiziIzham TarmiziGK3375
21
Nazmi FaizNazmi FaizTV,AM(C)3076
23
Eddy IsrafilovEddy IsrafilovDM,TV(C)3282
37
Fernandes HebertyFernandes HebertyAM,F(PTC)3679
25
Junior EldstalJunior EldstalHV(C)3374
2
Matthew DaviesMatthew DaviesHV(PC),DM,TV(P)2978
18
Iker UndabarrenaIker UndabarrenaTV,AM(C)2983
19
Romel MoralesRomel MoralesTV(C),AM,F(PTC)2777
99
Jorge ObregónJorge ObregónF(C)2780
7
Enzo LombardoEnzo LombardoAM(PTC)2778
58
Andoni ZubiaurreAndoni ZubiaurreGK2878
24
Óscar ArribasÓscar ArribasAM(PTC),F(PT)2678
11
Santos MuriloSantos MuriloHV,DM,TV(T)2979
22
La'vere Corbin-OngLa'vere Corbin-OngHV(TC)3378
42
Arif AimanArif AimanTV,AM(PT)2277
3
Shahrul SaadShahrul SaadHV(C)3176
26
Mohamadou SumarehMohamadou SumarehAM(PTC)3073
6
Hong WanHong WanDM,TV(C)2474
4
Afiq FazailAfiq FazailDM,TV(C)3078
91
Syahmi SafariSyahmi SafariHV,DM,TV(PT)2674
13
Jun-Heong ParkJun-Heong ParkHV(C)3177
16
Syihan HazmiSyihan HazmiGK2876
28
Adam FarhanAdam FarhanHV,DM,TV(T)2066
81
Daryl ShamDaryl ShamAM,F(C)2268
15
Feroz BaharudinFeroz BaharudinHV,DM(C)2473
47
Zulhilmi SharaniZulhilmi SharaniGK2062